LOCTITE® 403
Đặc tính và Lợi ích
Tài liệu và Tải về
Tìm kiếm TDS hoặc SDS ở ngôn ngữ khác?
Thông tin kĩ thuật
Lấp Đầy Chỗ Trống | 0.2 mm |
Màu Sắc | Xuyên thấu |
Nhiệt Độ Vận hành | -40.0 - 80.0 °C (-40.0 - 175.0 °F ) |
Phương Pháp Ứng Dụng, Được Khuyến Nghị | Hướng dẫn sử dụng, Hệ thống phun keo |
Thời gian thi đấu, Thép | 30.0 giây |
Đặc Điểm Chính, Được Khuyến Nghị | Bề Mặt Không Nhạy Cảm, Lấp Đầy Chỗ Trống, Mùi: Ít Mùi, Độ Nhớt: Độ Nhớt Trung Bình, Độ Nở: Độ Nở Thấp |
Độ Bền Cắt, Thép Nhẹ (phun mài mòn) | 20.3 N/mm² (2950.0 psi ) |
Độ Nhớt | 1200.0 mPa.s (cP) |
Ứng Dụng, Được Khuyến Nghị | Phụ Kiện Lắp Ráp Kín Dính Kết |